--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo thụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo thụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo thụng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Large-sleeved ceremonial robe
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
áo thụng
:
Large-sleeved ceremonial robe
+
hỏi cung
:
to interrogate, to question
+
khí động
:
pneumaticBúa khí độngPneumatic hammer
+
xốc xếch
:
slovenly, untidy
+
bất giác
:
Suddenly, unexpectedlybất giác kêu lên một tiếngto utter a scream suddenlybất giác nhớ đến một câu chuyện cũsuddenly, an old story came to his mind